BK. 16.1730 QTKT RHM (Phẫu thuật điều trị tủy và hàn kín hệ thống ống tủy bằng gutta percha nguội)
(Cập nhật: 14/11/2019)
BK. 16.1730 QTKT RHM (Phẫu thuật điều trị tủy và hàn kín hệ thống ống tủy bằng gutta percha nguội)
BK 16.279.QTKT RHM (Phẫu thuật gãy xương gò má cung tiếp bằng nẹp vis tự tiêu)
(Cập nhật: 14/11/2019)
BK 16.279.QTKT RHM (Phẫu thuật gãy xương gò má cung tiếp bằng nẹp vis tự tiêu)
BK 16.204 QTKT RHM (Phẫu thuật nhổ răng vĩnh viễn lung lay)
(Cập nhật: 14/11/2019)
BK 16.204 QTKT RHM (Phẫu thuật nhổ răng vĩnh viễn lung lay)
BK 16.202 QTKT RHM (Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân)
(Cập nhật: 14/11/2019)
BK 16.202 QTKT RHM (Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân)
BK 16.42 QTKT RHM (Phẫu thuật trích áp xe vùng mặt)
(Cập nhật: 14/11/2019)
BK 16.42 QTKT RHM (Phẫu thuật trích áp xe vùng mặt)
- Tiêu điểm
- Tin đọc nhiều