GÂY MÊ HỒI SỨC (TRANG 3)
GÂY MÊ HỒI SỨC (TRANG 3)
| 2401 | 2421 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | x | x | x | x | |
| 2402 | 2422 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | x | x | x | x | |
| 2403 | 2423 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | x | x | x | x | |
| 2404 | 2424 | Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | x | x | x | x | |
| 2405 | 2425 | Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | x | x | x | x | |
| 2406 | 2426 | Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương | x | x | x | ||
| 2407 | 2427 | Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương | x | x | x | ||
| 2408 | 2428 | Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | x | x | x | ||
| 2409 | 2429 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | x | x | x | x | |
| 2410 | 2430 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | x | x | x | x | |
| 2411 | 2431 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | x | x | x | x | |
| 2412 | 2432 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | x | x | x | x | |
| 2413 | 2433 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | x | x | x | x | |
| 2414 | 2434 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | x | x | x | x | |
| 2415 | 2435 | Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) | x | x | x | ||
| 2416 | 2436 | Hồi sức phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | x | x | x | ||
| 2417 | 2437 | Hồi sức phẫu thuật lác người lớn | x | x | x | ||
| 2418 | 2438 | Hồi sức phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) | x | x | x | ||
| 2419 | 2439 | Hồi sức phẫu thuật lác thông thường | x | x | x | ||
| 2420 | 2440 | Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy | x | x | x | x | |
| 2421 | 2441 | Hồi sức phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo | x | x | x | ||
| 2422 | 2442 | Hồi sức phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh | x | x | x | ||
| 2423 | 2443 | Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | x | x | x | x | |
| 2424 | 2444 | Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. | x | x | x | x | |
| 2425 | 2445 | Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em | x | x | x | ||
| 2426 | 2446 | Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | x | |
| 2427 | 2447 | Hồi sức phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | x | x | x | ||
| 2428 | 2448 | Hồi sức phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình | x | x | x | ||
| 2429 | 2449 | Hồi sức phẫu thuật làm thẳng dương vật | x | x | x | ||
| 2430 | 2450 | Hồi sức phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc | x | x | x | ||
| 2431 | 2451 | Hồi sức phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | x | x | x | ||
| 2432 | 2452 | Hồi sức phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng) | x | x | x | ||
| 2433 | 2453 | Hồi sức phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | x | x | x | ||
| 2434 | 2454 | Hồi sức phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc | x | x | x | ||
| 2435 | 2455 | Hồi sức phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ | x | x | x | ||
| 2436 | 2456 | Hồi sức phẫu thuật laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR) | x | x | x | ||
| 2437 | 2457 | Hồi sức phẫu thuật laser femtosecond điều trị tật khúc xạ | x | x | x | ||
| 2438 | 2458 | Hồi sức phẫu thuật laser mở bao sau đục | x | x | x | ||
| 2439 | 2459 | Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | x | x | x | x | |
| 2440 | 2460 | Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ điện cực trong não bằng đường qua da | x | x | x | ||
| 2441 | 2461 | Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy | x | x | x | ||
| 2442 | 2462 | Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | x | x | x | ||
| 2443 | 2463 | Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | x | x | x | ||
| 2444 | 2464 | Hồi sức phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | x | x | x | ||
| 2445 | 2465 | Hồi sức phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não | x | x | x | ||
| 2446 | 2466 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu | x | x | x | ||
| 2447 | 2467 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt | x | x | x | ||
| 2448 | 2468 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm | x | x | x | ||
| 2449 | 2469 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi | x | x | x | ||
| 2450 | 2470 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng | x | x | x | ||
| 2451 | 2471 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ | x | x | x | ||
| 2452 | 2472 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực | x | x | x | ||
| 2453 | 2473 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng | x | x | x | ||
| 2454 | 2474 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc | x | x | x | ||
| 2455 | 2475 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng | x | x | x | ||
| 2456 | 2476 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | x | x | x | ||
| 2457 | 2477 | Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | x | x | x | ||
| 2458 | 2478 | Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | x | x | x | ||
| 2459 | 2479 | Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | x | x | x | x | |
| 2460 | 2480 | Hồi sức phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | x | x | x | ||
| 2461 | 2481 | Hồi sức phẫu thuật lấy hạch cuống gan | x | x | x | ||
| 2462 | 2482 | Hồi sức phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa | x | x | x | ||
| 2463 | 2483 | Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | x | x | x | x | |
| 2464 | 2484 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan | x | x | x | ||
| 2465 | 2485 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | x | x | x | ||
| 2466 | 2486 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | x | x | x | x | |
| 2467 | 2487 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | x | x | x | ||
| 2468 | 2488 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | x | x | x | ||
| 2469 | 2489 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | x | x | x | ||
| 2470 | 2490 | Hồi sức phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | x | x | x | ||
| 2471 | 2491 | Hồi sức phẫu thuật lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | x | x | x | ||
| 2472 | 2492 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | x | x | x | ||
| 2473 | 2493 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | x | x | x | x | |
| 2474 | 2494 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang | x | x | x | ||
| 2475 | 2495 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng | x | x | x | ||
| 2476 | 2496 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | x | x | x | ||
| 2477 | 2497 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | x | x | x | ||
| 2478 | 2498 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận | x | x | x | ||
| 2479 | 2499 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | x | x | x | x | |
| 2480 | 2500 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | x | x | x | x | |
| 2481 | 2501 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | x | x | x | x | |
| 2482 | 2502 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | x | x | x | ||
| 2483 | 2503 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | x | x | x | x | |
| 2484 | 2504 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | x | x | x | x | |
| 2485 | 2505 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | x | x | x | ||
| 2486 | 2506 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm | x | x | x | ||
| 2487 | 2507 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | x | x | x | ||
| 2488 | 2508 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô thận | x | x | x | ||
| 2489 | 2509 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | x | x | x | ||
| 2490 | 2510 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận | x | x | x | ||
| 2491 | 2511 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng | x | x | x | ||
| 2492 | 2512 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2493 | 2513 | Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | x | x | x | x | |
| 2494 | 2514 | Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | x | x | x | ||
| 2495 | 2515 | Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | x | x | x | ||
| 2496 | 2516 | Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | x | x | x | ||
| 2497 | 2517 | Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | x | x | x | ||
| 2498 | 2518 | Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất | x | x | x | ||
| 2499 | 2519 | Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | x | x | x | ||
| 2500 | 2520 | Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | x | x | x | ||
| 2501 | 2521 | Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | x | x | x | ||
| 2502 | 2522 | Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | x | x | x | ||
| 2503 | 2523 | Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | x | x | x | ||
| 2504 | 2524 | Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy | x | x | x | ||
| 2505 | 2525 | Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | x | x | x | ||
| 2506 | 2526 | Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | x | x | x | x | |
| 2507 | 2527 | Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | x | x | x | x | |
| 2508 | 2528 | Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng | x | x | x | ||
| 2509 | 2529 | Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | x | x | x | ||
| 2510 | 2530 | Hồi sức phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) | x | x | x | ||
| 2511 | 2531 | Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | x | x | x | x | |
| 2512 | 2532 | Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | x | x | x | x | |
| 2513 | 2533 | Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao | x | x | x | ||
| 2514 | 2534 | Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi | x | x | x | ||
| 2515 | 2535 | Hồi sức phẫu thuật loai 3 | x | x | x | x | |
| 2516 | 2536 | Hồi sức phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ) | x | x | x | ||
| 2517 | 2537 | Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | x | x | x | x | |
| 2518 | 2538 | Hồi sức phẫu thuật lùi cơ nâng mi | x | x | x | ||
| 2519 | 2539 | Hồi sức phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli) | x | x | x | ||
| 2520 | 2540 | Hồi sức phẫu thuật mắt ở trẻ em | x | x | x | ||
| 2521 | 2541 | Hồi sức phẫu thuật miless | x | x | x | ||
| 2522 | 2542 | Hồi sức phẫu thuật mở bao sau | x | x | x | ||
| 2523 | 2543 | Hồi sức phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser | x | x | x | ||
| 2524 | 2544 | Hồi sức phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè | x | x | x | ||
| 2525 | 2545 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | x | x | x | ||
| 2526 | 2546 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò | x | x | x | x | |
| 2527 | 2547 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | x | x | x | x | |
| 2528 | 2548 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết | x | x | x | ||
| 2529 | 2549 | Hồi sức phẫu thuật mở cơ môn vị | x | x | x | ||
| 2530 | 2550 | Hồi sức phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong | x | x | x | ||
| 2531 | 2551 | Hồi sức phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | x | x | x | ||
| 2532 | 2552 | Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | x | x | x | x | |
| 2533 | 2553 | Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | x | x | x | x | |
| 2534 | 2554 | Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | x | x | x | x | |
| 2535 | 2555 | Hồi sức phẫu thuật mở góc tiền phòng | x | x | x | ||
| 2536 | 2556 | Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | x | x | x | x | |
| 2537 | 2557 | Hồi sức phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | x | x | x | ||
| 2538 | 2558 | Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa | x | x | x | x | |
| 2539 | 2559 | Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | x | x | x | x | |
| 2540 | 2560 | Hồi sức phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương | x | x | x | ||
| 2541 | 2561 | Hồi sức phẫu thuật mở ngực thăm dò | x | x | x | ||
| 2542 | 2562 | Hồi sức phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi | x | x | x | ||
| 2543 | 2563 | Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật | x | x | x | ||
| 2544 | 2564 | Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | x | x | x | x | |
| 2545 | 2565 | Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | x | x | x | x | |
| 2546 | 2566 | Hồi sức phẫu thuật mở rộng điểm lệ | x | x | x | ||
| 2547 | 2567 | Hồi sức phẫu thuật mở rộng khe mi | x | x | x | ||
| 2548 | 2568 | Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | x | x | x | ||
| 2549 | 2569 | Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | x | x | x | x | |
| 2550 | 2570 | Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | x | x | x | x | |
| 2551 | 2571 | Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày | x | x | x | x | |
| 2552 | 2572 | Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | x | x | x | ||
| 2553 | 2573 | Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng | x | x | x | x | |
| 2554 | 2574 | Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật | x | x | x | x | |
| 2555 | 2575 | Hồi sức phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | x | x | x | ||
| 2556 | 2576 | Hồi sức phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | x | x | x | ||
| 2557 | 2577 | Hồi sức phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | x | x | x | ||
| 2558 | 2578 | Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần | x | x | x | ||
| 2559 | 2579 | Hồi sức phẫu thuật múc nội nhãn | x | x | x | ||
| 2560 | 2580 | Hồi sức phẫu thuật nâng sàn hốc mắt | x | x | x | ||
| 2561 | 2581 | Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch cổ | x | x | x | ||
| 2562 | 2582 | Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D1 | x | x | x | ||
| 2563 | 2583 | Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D2 | x | x | x | ||
| 2564 | 2584 | Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D3 | x | x | x | ||
| 2565 | 2585 | Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D4 | x | x | x | ||
| 2566 | 2586 | Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch trung thất | x | x | x | ||
| 2567 | 2587 | Hồi sức phẫu thuật nạo vét tổ chức hốc mắt | x | x | x | ||
| 2568 | 2588 | Hồi sức phẫu thuật nhuộm giác mạc thẩm mỹ | x | x | x | ||
| 2569 | 2589 | Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | x | x | x | ||
| 2570 | 2590 | Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày | x | x | x | ||
| 2571 | 2591 | Hồi sức phẫu thuật nội kẹp ống động mạch | x | x | |||
| 2572 | 2592 | Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên - bên | x | x | x | ||
| 2573 | 2593 | Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày | x | x | x | ||
| 2574 | 2594 | Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2575 | 2595 | Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng | x | x | x | ||
| 2576 | 2596 | Hồi sức phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2577 | 2597 | Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản - đài thận | x | x | x | ||
| 2578 | 2598 | Hồi sức phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | x | x | x | ||
| 2579 | 2599 | Hồi sức phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi | x | x | x | ||
| 2580 | 2600 | Hồi sức phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ | x | x | x | ||
| 2581 | 2601 | Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | x | x | x | ||
| 2582 | 2602 | Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | x | x | x | ||
| 2583 | 2603 | Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung | x | x | x | ||
| 2584 | 2604 | Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | x | x | x | ||
| 2585 | 2605 | Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | x | x | x | ||
| 2586 | 2606 | Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | x | x | x | ||
| 2587 | 2607 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản | x | x | x | ||
| 2588 | 2608 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | x | x | x | ||
| 2589 | 2609 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | x | x | x | ||
| 2590 | 2610 | Hồi sức phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ | x | x | x | ||
| 2591 | 2611 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi | x | x | x | ||
| 2592 | 2612 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi | x | x | x | ||
| 2593 | 2613 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | x | x | x | ||
| 2594 | 2614 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||
| 2595 | 2615 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | x | x | x | ||
| 2596 | 2616 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | x | x | x | ||
| 2597 | 2617 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | x | x | x | ||
| 2598 | 2618 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | x | x | x | ||
| 2599 | 2619 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận | x | x | x | ||
| 2600 | 2620 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | x | x | x | ||
| 2601 | 2621 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||
| 2602 | 2622 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | x | x | x | ||
| 2603 | 2623 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | x | x | x | ||
| 2604 | 2624 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 | x | x | x | ||
| 2605 | 2625 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α | x | x | x | ||
| 2606 | 2626 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β | x | x | x | ||
| 2607 | 2627 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 | x | x | x | ||
| 2608 | 2628 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 | x | x | x | ||
| 2609 | 2629 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | x | x | x | ||
| 2610 | 2630 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng | x | x | x | ||
| 2611 | 2631 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
| 2612 | 2632 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | x | x | x | ||
| 2613 | 2633 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | x | x | x | ||
| 2614 | 2634 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi | x | x | x | ||
| 2615 | 2635 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | x | x | x | ||
| 2616 | 2636 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | x | x | x | ||
| 2617 | 2637 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | x | x | x | ||
| 2618 | 2638 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | x | x | x | ||
| 2619 | 2639 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | x | x | x | ||
| 2620 | 2640 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | x | x | x | ||
| 2621 | 2641 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản + tạo hình tâm vị | x | x | x | ||
| 2622 | 2642 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản | x | x | x | ||
| 2623 | 2643 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình | x | x | x | ||
| 2624 | 2644 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo | x | x | |||
| 2625 | 2645 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | x | x | x | ||
| 2626 | 2646 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | x | x | x | ||
| 2627 | 2647 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | x | x | x | ||
| 2628 | 2648 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | x | x | x | ||
| 2629 | 2649 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | x | x | x | ||
| 2630 | 2650 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | x | x | x | ||
| 2631 | 2651 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | x | x | x | ||
| 2632 | 2652 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay | x | x | |||
| 2633 | 2653 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | x | x | x | ||
| 2634 | 2654 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | x | x | x | ||
| 2635 | 2655 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | x | x | x | ||
| 2636 | 2656 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | x | x | x | ||
| 2637 | 2657 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) | x | x | x | ||
| 2638 | 2658 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) | x | x | x | ||
| 2639 | 2659 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới) | x | x | x | ||
| 2640 | 2660 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa | x | x | x | ||
| 2641 | 2661 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I | x | x | x | ||
| 2642 | 2662 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II | x | x | x | ||
| 2643 | 2663 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III | x | x | x | ||
| 2644 | 2664 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV | x | x | x | ||
| 2645 | 2665 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA | x | x | x | ||
| 2646 | 2666 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB | x | x | x | ||
| 2647 | 2667 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V | x | x | x | ||
| 2648 | 2668 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V | x | x | x | ||
| 2649 | 2669 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI | x | x | x | ||
| 2650 | 2670 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII | x | x | x | ||
| 2651 | 2671 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII | x | x | x | ||
| 2652 | 2672 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII | x | x | x | ||
| 2653 | 2673 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII | x | x | x | ||
| 2654 | 2674 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI | x | x | x | ||
| 2655 | 2675 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình | x | x | x | ||
| 2656 | 2676 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phải | x | x | x | ||
| 2657 | 2677 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau | x | x | x | ||
| 2658 | 2678 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước | x | x | x | ||
| 2659 | 2679 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải | x | x | x | ||
| 2660 | 2680 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái | x | x | x | ||
| 2661 | 2681 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | x | x | x | ||
| 2662 | 2682 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan trái | x | x | x | ||
| 2663 | 2683 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm | x | x | x | ||
| 2664 | 2684 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật | x | x | x | ||
| 2665 | 2685 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | x | x | x | ||
| 2666 | 2686 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm | x | x | x | ||
| 2667 | 2687 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp gối (Arthroscopic Synovectomy of the knee) | x | x | x | ||
| 2668 | 2688 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp háng (Arthroscopic Synovectomy of the hip) | x | x | x | ||
| 2669 | 2689 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt họat mạc viêm khớp khủyu (Arthroscopic Synovectomy of the Elbow) | x | x | x | ||
| 2670 | 2690 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi | x | x | x | ||
| 2671 | 2691 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy | x | x | x | ||
| 2672 | 2692 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | x | x | x | ||
| 2673 | 2693 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ | x | x | x | ||
| 2674 | 2694 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách | x | x | x | ||
| 2675 | 2695 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) | x | x | x | ||
| 2676 | 2696 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee) | x | x | x | ||
| 2677 | 2697 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử | x | x | x | ||
| 2678 | 2698 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim) | x | x | x | ||
| 2679 | 2699 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | x | x | x | ||
| 2680 | 2700 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng | x | x | x | ||
| 2681 | 2701 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | x | x | x | ||
| 2682 | 2702 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | x | x | x | ||
| 2683 | 2703 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang lách | x | x | x | ||
| 2684 | 2704 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | x | x | x | ||
| 2685 | 2705 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2686 | 2706 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x | x | ||||
| 2687 | 2707 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất | x | x | x | ||
| 2688 | 2708 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tụy | x | x | x | ||
| 2689 | 2709 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tuyến thượng thận | x | x | x | ||
| 2690 | 2710 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp | x | x | x | ||
| 2691 | 2711 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | x | x | x | ||
| 2692 | 2712 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nối phình động mạch chủ bụng | x | x | x | ||
| 2693 | 2713 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt phổi không điển hình (cắt kiểu hình chêm) | x | x | x | ||
| 2694 | 2714 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái | x | x | x | ||
| 2695 | 2715 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng | x | x | x | ||
| 2696 | 2716 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | x | x | x | x | |
| 2697 | 2717 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | x | x | x | x | |
| 2698 | 2718 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy) | x | x | x | ||
| 2699 | 2719 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | x | x | x | ||
| 2700 | 2720 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | x | x | x | ||
| 2701 | 2721 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận dư số | x | x | |||
| 2702 | 2722 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc | x | x | x | ||
| 2703 | 2723 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X | x | x | x | ||
| 2704 | 2724 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc | x | x | x | ||
| 2705 | 2725 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách | x | x | x | ||
| 2706 | 2726 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy | x | x | x | ||
| 2707 | 2727 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản | x | x | x | ||
| 2708 | 2728 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải | x | x | x | ||
| 2709 | 2729 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái | x | x | x | ||
| 2710 | 2730 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải | x | x | x | ||
| 2711 | 2731 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng dạ dày | x | x | |||
| 2712 | 2732 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng | x | x | |||
| 2713 | 2733 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực quản và toàn bộ dạ dày qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng | x | x | |||
| 2714 | 2734 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | x | x | x | x | |
| 2715 | 2735 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn | x | x | x | ||
| 2716 | 2736 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | x | x | x | ||
| 2717 | 2737 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 | x | x | x | ||
| 2718 | 2738 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách | x | x | x | ||
| 2719 | 2739 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 | x | x | x | ||
| 2720 | 2740 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | x | x | x | ||
| 2721 | 2741 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung | X | x | x | ||
| 2722 | 2742 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách | x | x | x | ||
| 2723 | 2743 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy | x | x | |||
| 2724 | 2744 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên | x | x | x | ||
| 2725 | 2745 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||
| 2726 | 2746 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | x | x | x | ||
| 2727 | 2747 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | x | x | x | ||
| 2728 | 2748 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | x | x | x | ||
| 2729 | 2749 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | x | x | x | ||
| 2730 | 2750 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
| 2731 | 2751 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn | x | x | x | ||
| 2732 | 2752 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | x | x | x | ||
| 2733 | 2753 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | x | x | x | ||
| 2734 | 2754 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật | x | x | x | x | |
| 2735 | 2755 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh | x | x | x | ||
| 2736 | 2756 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | x | x | x | ||
| 2737 | 2757 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | x | x | x | ||
| 2738 | 2758 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | x | x | x | ||
| 2739 | 2759 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | x | x | x | ||
| 2740 | 2760 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản | x | x | x | ||
| 2741 | 2761 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp | x | x | x | ||
| 2742 | 2762 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến thượng thận | x | x | x | ||
| 2743 | 2763 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến ức | x | x | x | ||
| 2744 | 2764 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng | x | x | x | ||
| 2745 | 2765 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng | x | x | x | ||
| 2746 | 2766 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung | x | x | x | ||
| 2747 | 2767 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời | x | x | x | ||
| 2748 | 2768 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) | x | x | x | ||
| 2749 | 2769 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u lành thực quản ngực phải | x | x | x | ||
| 2750 | 2770 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | x | x | x | ||
| 2751 | 2771 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | x | x | x | ||
| 2752 | 2772 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u màng tim | x | x | x | ||
| 2753 | 2773 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nang màng ngoài tim | x | x | x | ||
| 2754 | 2774 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng | x | x | x | ||
| 2755 | 2775 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u OMC | x | x | x | ||
| 2756 | 2776 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | x | x | x | ||
| 2757 | 2777 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính | x | x | x | ||
| 2758 | 2778 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | x | x | x | ||
| 2759 | 2779 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thực quản | x | x | x | ||
| 2760 | 2780 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | x | x | x | ||
| 2761 | 2781 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy tiết insulin | x | x | x | ||
| 2762 | 2782 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy | x | x | x | ||
| 2763 | 2783 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
| 2764 | 2784 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến thượng thận 2 bên | x | x | x | ||
| 2765 | 2785 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tuyến ức | x | x | |||
| 2766 | 2786 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi | x | x | x | ||
| 2767 | 2787 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt van niệu đạo sau của trẻ em | x | x | x | ||
| 2768 | 2788 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực) | x | x | x | ||
| 2769 | 2789 | Hồi sức phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực | x | x | x | ||
| 2770 | 2790 | Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | x | x | x | ||
| 2771 | 2791 | Hồi sức phẫu thuật nội soi chuyển vị trí tĩnh mạch để tạo dò động mạch-tĩnh mạch cho chạy thận nhân tạo | x | x | x | ||
| 2772 | 2792 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị …) | x | x | x | ||
| 2773 | 2793 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | x | x | |||
| 2774 | 2794 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | x | x | x | ||
| 2775 | 2795 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | x | x | x | ||
| 2776 | 2796 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | x | x | x | ||
| 2777 | 2797 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu | x | x | x | ||
| 2778 | 2798 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy | x | x | x | ||
| 2779 | 2799 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm | x | x | x | ||
| 2780 | 2800 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim | x | x | x | ||
| 2781 | 2801 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy | x | x | x | ||
| 2782 | 2802 | Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc | x | x | x | ||
| 2783 | 2803 | Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) | x | x | x | ||
| 2784 | 2804 | Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) | x | x | x | ||
| 2785 | 2805 | Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc | x | x | x | ||
| 2786 | 2806 | Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày | x | x | x | ||
| 2787 | 2807 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dị dạng mạch máu thần kinh số V | x | x | x | ||
| 2788 | 2808 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa | x | x | x | ||
| 2789 | 2809 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan | x | x | x | ||
| 2790 | 2810 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | x | x | x | ||
| 2791 | 2811 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khủyu (Arthroscopic Management of Elbow Stiffness) | x | x | x | ||
| 2792 | 2812 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa | x | x | x | ||
| 2793 | 2813 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) | x | x | x | ||
| 2794 | 2814 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại | x | x | x | ||
| 2795 | 2815 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương | x | x | x | ||
| 2796 | 2816 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | x | x | x | ||
| 2797 | 2817 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh | x | x | x | ||
| 2798 | 2818 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | x | x | x | ||
| 2799 | 2819 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | x | x | x | ||
| 2800 | 2820 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | x | x | x | ||
| 2801 | 2821 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) | x | x | x | ||
| 2802 | 2822 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | x | x | x | ||
| 2803 | 2823 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận | x | x | x | ||
| 2804 | 2824 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | x | x | x | ||
| 2805 | 2825 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | x | x | x | ||
| 2806 | 2826 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ | x | x | x | ||
| 2807 | 2827 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | x | x | x | ||
| 2808 | 2828 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ | x | x | x | ||
| 2809 | 2829 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | x | x | x | ||
| 2810 | 2830 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn x | x | x | x | ||
| 2811 | 2831 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ | x | x | x | ||
| 2812 | 2832 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn | x | x | x | ||
| 2813 | 2833 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | x | x | x | ||
| 2814 | 2834 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản | x | x | x | ||
| 2815 | 2835 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | x | x | x | ||
| 2816 | 2836 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | x | x | x | ||
| 2817 | 2837 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | x | x | x | ||
| 2818 | 2838 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh | x | x | x | ||
| 2819 | 2839 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | x | x | x | ||
| 2820 | 2840 | Hồi sức phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu | x | x | x | ||
| 2821 | 2841 | Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
| 2822 | 2842 | Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ | x | x | x | ||
| 2823 | 2843 | Hồi sức phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ. | x | x | x | ||
| 2824 | 2844 | Hồi sức phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn | x | x | x | ||
| 2825 | 2845 | Hồi sức phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | x | x | x | ||
| 2826 | 2846 | Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | x | x | x | ||
| 2827 | 2847 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm | x | x | x | ||
| 2828 | 2848 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | x | x | x | ||
| 2829 | 2849 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ghép thần kinh điều trị liệt mặt | x | x | x | ||
| 2830 | 2850 | Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | x | x | x | ||
| 2831 | 2851 | Hồi sức phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | x | x | x | ||
| 2832 | 2852 | Hồi sức phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II | x | x | x | ||
| 2833 | 2853 | Hồi sức phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | x | x | x | ||
| 2834 | 2854 | Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi | x | x | x | ||
| 2835 | 2855 | Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | x | x | x | ||
| 2836 | 2856 | Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi | x | x | x | ||
| 2837 | 2857 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì | x | x | x | ||
| 2838 | 2858 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | x | x | x | ||
| 2839 | 2859 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên (Arthroscopic Subtalar Arthrodesis) | x | x | x | ||
| 2840 | 2860 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản | x | x | x | ||
| 2841 | 2861 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất | x | x | x | ||
| 2842 | 2862 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim | x | x | x | ||
| 2843 | 2863 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng | x | x | x | ||
| 2844 | 2864 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối x | x | x | |||
| 2845 | 2865 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp | x | x | x | ||
| 2846 | 2866 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch | x | x | x | ||
| 2847 | 2867 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp túi phình | x | x | x | ||
| 2848 | 2868 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng | x | x | x | ||
| 2849 | 2869 | Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não | x | x | x | ||
| 2850 | 2870 | Hồi sức phẩu thuật nội soi kẹp ống động mạch | x | x | x | ||
| 2851 | 2871 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | x | x | x | ||
| 2852 | 2872 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | x | x | x | ||
| 2853 | 2873 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | x | x | x | ||
| 2854 | 2874 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | x | x | x | ||
| 2855 | 2875 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) | x | x | x | ||
| 2856 | 2876 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | x | x | x | ||
| 2857 | 2877 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | x | x | x | ||
| 2858 | 2878 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet | x | x | x | ||
| 2859 | 2879 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | x | x | x | ||
| 2860 | 2880 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay (Arthroscopic Rotator Interval Closure) | x | x | x | ||
| 2861 | 2881 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | x | x | x | ||
| 2862 | 2882 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) | x | x | x | ||
| 2863 | 2883 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực | x | x | x | ||
| 2864 | 2884 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair) | x | x | x | ||
| 2865 | 2885 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | x | x | x | ||
| 2866 | 2886 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2867 | 2887 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | x | x | x | ||
| 2868 | 2888 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
| 2869 | 2889 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | x | x | x | ||
| 2870 | 2890 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | x | x | x | ||
| 2871 | 2891 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | x | x | x | ||
| 2872 | 2892 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2873 | 2893 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | x | x | x | ||
| 2874 | 2894 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
| 2875 | 2895 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | x | x | x | ||
| 2876 | 2896 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2877 | 2897 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | x | x | x | ||
| 2878 | 2898 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | x | x | x | ||
| 2879 | 2899 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | x | x | x | ||
| 2880 | 2900 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | x | x | x | ||
| 2881 | 2901 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2882 | 2902 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | x | x | x | ||
| 2883 | 2903 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | x | x | x | ||
| 2884 | 2904 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | x | x | x | ||
| 2885 | 2905 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | x | x | x | ||
| 2886 | 2906 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực | x | x | x | ||
| 2887 | 2907 | Hồi sức phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị | x | x | x | ||
| 2888 | 2908 | Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
| 2889 | 2909 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi | x | x | x | ||
| 2890 | 2910 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | x | x | |||
| 2891 | 2911 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống | x | x | x | ||
| 2892 | 2912 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy hạch trung thất | x | x | x | ||
| 2893 | 2913 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông | x | x | x | ||
| 2894 | 2914 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ | x | x | x | ||
| 2895 | 2915 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp | x | x | x | ||
| 2896 | 2916 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống | x | x | x | ||
| 2897 | 2917 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | x | x | x | ||
| 2898 | 2918 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | x | x | x | ||
| 2899 | 2919 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | x | x | x | ||
| 2900 | 2920 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau | x | x | x | ||
| 2901 | 2921 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều | x | x | x | ||
| 2902 | 2922 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u não thất | x | x | x | ||
| 2903 | 2923 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ | x | x | x | ||
| 2904 | 2924 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ | x | x | x | ||
| 2905 | 2925 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u thành ngực | x | x | x | ||
| 2906 | 2926 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẫm cổ qua miệng | x | x | x | ||
| 2907 | 2927 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu | x | x | x | ||
| 2908 | 2928 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi | x | x | x | ||
| 2909 | 2929 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu | x | x | x | ||
| 2910 | 2930 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán | x | x | x | ||
| 2911 | 2931 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | x | x | x | x | |
| 2912 | 2932 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng tim–màng phổi | x | x | x | ||
| 2913 | 2933 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da | x | x | x | ||
| 2914 | 2934 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | x | x | x | ||
| 2915 | 2935 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | x | x | x | ||
| 2916 | 2936 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2917 | 2937 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | x | x | x | ||
| 2918 | 2938 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | x | x | x | ||
| 2919 | 2939 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da | x | x | x | ||
| 2920 | 2940 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở sàng hàm | x | x | x | ||
| 2921 | 2941 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | x | x | x | x | |
| 2922 | 2942 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt | x | x | x | ||
| 2923 | 2943 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận qua phúc mạc | x | x | x | ||
| 2924 | 2944 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc | x | x | x | ||
| 2925 | 2945 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2926 | 2946 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2927 | 2947 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy | x | x | x | ||
| 2928 | 2948 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2929 | 2949 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng | x | x | x | ||
| 2930 | 2950 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2931 | 2951 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2932 | 2952 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng | x | x | x | ||
| 2933 | 2953 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang | x | x | x | ||
| 2934 | 2954 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non | x | x | x | ||
| 2935 | 2955 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng | x | x | x | ||
| 2936 | 2956 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi | x | x | x | ||
| 2937 | 2957 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng | x | x | x | ||
| 2938 | 2958 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung | x | x | x | ||
| 2939 | 2959 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán | x | x | x | ||
| 2940 | 2960 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | x | x | x | ||
| 2941 | 2961 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | x | x | x | ||
| 2942 | 2962 | Hồi sức phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy | x | x | x | ||
| 2943 | 2963 | Hồi sức phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III | x | x | |||
| 2944 | 2964 | Hồi sức phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não thất | x | x | x | ||
| 2945 | 2965 | Hồi sức phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh | x | x | x | ||
| 2946 | 2966 | Hồi sức phẫu thuật nội soi phình động mạch chủ bụng | x | x | x | ||
| 2947 | 2967 | Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng | x | x | x | ||
| 2948 | 2968 | Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày | x | x | x | ||
| 2949 | 2969 | Hồi sức phẫu thuật nội soi Robotigae | x | x | x | ||
| 2950 | 2970 | Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | x | x | x | ||
| 2951 | 2971 | Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | x | x | x | ||
| 2952 | 2972 | Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | x | x | x | ||
| 2953 | 2973 | Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | x | x | x | ||
| 2954 | 2974 | Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất | x | x | x | ||
| 2955 | 2975 | Hồi sức phẫu thuật nội soi sửa van hai lá | x | x | |||
| 2956 | 2976 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | x | x | x | ||
| 2957 | 2977 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) | x | x | x | ||
| 2958 | 2978 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | x | x | x | ||
| 2959 | 2979 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | x | x | x | ||
| 2960 | 2980 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) | x | x | x | ||
| 2961 | 2981 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | x | x | x | ||
| 2962 | 2982 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau | x | x | x | ||
| 2963 | 2983 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | x | x | x | ||
| 2964 | 2984 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | x | x | x | ||
| 2965 | 2985 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO | x | x | x | ||
| 2966 | 2986 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình cống não | x | x | |||
| 2967 | 2987 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | x | x | x | ||
| 2968 | 2988 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai (Arthroscopic Subacromial Decompression) | x | x | x | ||
| 2969 | 2989 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | x | x | x | ||
| 2970 | 2990 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Dor | x | x | x | ||
| 2971 | 2991 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Lortat-Jacob | x | x | x | ||
| 2972 | 2992 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Nissen | x | x | x | ||
| 2973 | 2993 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình tâm vị kiểu Toupet | x | x | x | ||
| 2974 | 2994 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản | x | x | x | ||
| 2975 | 2995 | Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan | x | x | x | ||
| 2976 | 2996 | Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong | x | x | x | ||
| 2977 | 2997 | Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt ống ngực (điều trỡ dò bạch huyết) | x | x | x | ||
| 2978 | 2998 | Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ | x | x | x | ||
| 2979 | 2999 | Hồi sức phẫu thuật nội soi thay van hai lá | x | x | |||
| 2980 | 3000 | Hồi sức phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | x | x | x | ||
| 2981 | 3001 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tuỷ sống | x | x | x | ||
| 2982 | 3002 | Hồi sức phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm | x | x | x | ||
| 2983 | 3003 | Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | x | x | x | ||
| 2984 | 3004 | Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo | x | x | x | ||
| 2985 | 3005 | Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | x | x | x | ||
| 2986 | 3006 | Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | x | x | x | ||
| 2987 | 3007 | Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | x | x | x | ||
| 2988 | 3008 | Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | x | x | x | ||
| 2989 | 3009 | Hồi sức phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng | x | x | x | ||
| 2990 | 3010 | Hồi sức phẫu thuật nội soi vùng nền sọ | x | x | x | ||
| 2991 | 3011 | Hồi sức phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | x | x | x | ||
| 2992 | 3012 | Hồi sức phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán | x | x | |||
| 2993 | 3013 | Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | x | x | x | ||
| 2994 | 3014 | Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | x | x | x | ||
| 2995 | 3015 | Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | x | x | x | x | |
| 2996 | 3016 | Hồi sức phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | x | x | x | ||
| 2997 | 3017 | Hồi sức phẫu thuật nối tụy ruột | x | x | x | ||
| 2998 | 3018 | Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng | x | x | x | x | |
| 2999 | 3019 | Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung | x | x | x | ||
| 3000 | 3020 | Hồi sức phẫu thuật nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập | x | x | x | ||
| 3001 | 3021 | Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo | x | x | x | ||
| 3002 | 3022 | Hồi sức phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi lồng điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) | x | x | x | ||
| 3003 | 3023 | Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | x | x | x | x | |
| 3004 | 3024 | Hồi sức phẫu thuật quặm bẩm sinh | x | x | x | ||
| 3005 | 3025 | Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | x | x | x | ||
| 3006 | 3026 | Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục | x | x | x | ||
| 3007 | 3027 | Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn | x | x | x | ||
| 3008 | 3028 | Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột | x | x | x | ||
| 3009 | 3029 | Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh | x | x | x | ||
| 3010 | 3030 | Hồi sức phẫu thuật vá da tạo hình mi | x | x | x | ||
| 3011 | 3031 | Hồi sức phẫu thuật vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | x | x | x | ||
| 3012 | 3032 | Hồi sức phẫu thuật vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) | x | x | x | ||
| 3013 | 3033 | Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi | x | x | x | ||
| 3014 | 3034 | Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai | x | x | x | ||
| 3015 | 3035 | Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | x | x | x | x | |
| 3016 | 3036 | Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser | x | x | x | ||
| 3017 | 3037 | Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm | x | x | x | ||
| 3018 | 3038 | Hồi sức tán sỏi qua da bằng xung hơi | x | x | x | ||
| 3019 | 3039 | Hồi sức tán sỏi thận qua da | x | x | x | ||
| 3020 | 3040 | Hồi sức thông tim chẩn đoán và điều trị các bệnh lí tim và mạch ở trẻ em | x | x | x | ||
| 3021 | 3041 | Hồi sức trung phẫu ngực ở trẻ em | x | x | x | ||
| D. GÂY TÊ | |||||||
| 3022 | 3042 | Gây tê áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt trẻ em | x | x | x | ||
| 3023 | 3043 | Gây tê áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc trẻ em | x | x | x | ||
| 3024 | 3044 | Gây tê bóc nội mạc động mạch cảnh | x | x | x | ||
| 3025 | 3045 | Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | x | x | x | x | |
| 3026 | 3046 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP | x | x | x | ||
| 3027 | 3047 | Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp | x | x | x | ||
| 3028 | 3048 | Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán | x | x | x | ||
| 3029 | 3049 | Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | x | x | x | ||
| 3030 | 3050 | Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | x | x | x | ||
| 3031 | 3051 | Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | x | x | x | ||
| 3032 | 3052 | Gây tê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | x | x | x | ||
| 3033 | 3053 | Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | x | x | x | ||
| 3034 | 3054 | Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | x | x | x | ||
| 3035 | 3055 | Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser | x | x | x | ||
| 3036 | 3056 | Gây tê nội soi nối vòi tử cung | x | x | x | ||
| 3037 | 3057 | Gây tê nội soi nong hẹp thực quản | x | x | x | ||
| 3038 | 3058 | Gây tê nội soi nong niệu quản hẹp | x | x | x | ||
| 3039 | 3059 | Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán | x | x | x | ||
| 3040 | 3060 | Gây tê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) | x | x | x | ||
| 3041 | 3061 | Gây tê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán | x | x | x | ||
| 3042 | 3062 | Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản | x | x | x | ||
| 3043 | 3063 | Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | x | x | x | ||
| 3044 | 3064 | Gây tê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ | x | x | x | ||
| 3045 | 3065 | Gây tê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | x | x | x | ||
| 3046 | 3066 | Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | x | x | x | ||
| 3047 | 3067 | Gây tê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản | x | x | x | ||
| 3048 | 3068 | Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | x | x | x | ||
| 3049 | 3069 | Gây tê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | x | x | x | ||
| 3050 | 3070 | Gây tê phẫu thuật áp xe gan | x | x | x | x | |
| 3051 | 3071 | Gây tê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ | x | x | x | ||
| 3052 | 3072 | Gây tê phẫu thuật áp xe não | x | x | x | ||
| 3053 | 3073 | Gây tê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng | x | x | x | ||
| 3054 | 3074 | Gây tê phẫu thuật bắc cầu động mạch vành /Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển | x | x | x | ||
| 3055 | 3075 | Gây tê phẫu thuật bắc cầu động mạch vành có hay không dùng tim phổi nhân tạo | x | x | |||
| 3056 | 3076 | Gây tê phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu thuật nội soi lấy động mạch ngực trong | x | x | |||
| 3057 | 3077 | Gây tê phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu thuật nội soi lấy động mạch quay | x | x | |||
| 3058 | 3078 | Gây tê phẫu thuật bắc cầu động mạch vành/Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển và động mạch quay | x | x | |||
| 3059 | 3079 | Gây tê phẫu thuật bắc cầu động mạch/Phẫu thuật nội soi lấy tĩnh mạch hiển | x | x | |||
| 3060 | 3080 | Gây tê phẫu thuật bắc cầu mạch vành có đặt bóng dội ngược động mạch chủ | x | x | |||
| 3061 | 3081 | Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi | x | x | x | ||
| 3062 | 3082 | Gây tê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài | x | x | x | ||
| 3063 | 3083 | Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh | x | x | x | ||
| 3064 | 3084 | Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng | x | x | x | ||
| 3065 | 3085 | Gây tê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel | x | x | x | ||
| 3066 | 3086 | Gây tê phẫu thuật bảo tồn | x | x | x | x | |
| 3067 | 3087 | Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | x | x | x | x | |
| 3068 | 3088 | Gây tê phẫu thuật bệnh lý van hai lá trẻ em | x | x | x | ||
| 3069 | 3089 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x | x | |
| 3070 | 3090 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối | x | x | x | ||
| 3071 | 3091 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | x | x | x | x | |
| 3072 | 3092 | Gây tê phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh không tím có và không tuần hoàn ngoài cơ thể của trẻ em | x | x | |||
| 3073 | 3093 | Gây tê phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | x | x | |||
| 3074 | 3094 | Gây tê phẫu thuật bóc bao áp xe não | x | x | |||
| 3075 | 3095 | Gây tê phẫu thuật bóc biểu mô GM (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | x | x | x | ||
| 3076 | 3096 | Gây tê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) | x | x | x | ||
| 3077 | 3097 | Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | x | x | x | ||
| 3078 | 3098 | Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú | x | x | x | ||
| 3079 | 3099 | Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | x | x | x | ||
| 3080 | 3100 | Gây tê phẫu thuật bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM | x | x | x | ||
| 3081 | 3101 | Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối | x | x | x | ||
| 3082 | 3102 | Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát | x | x | x | ||
| 3083 | 3103 | Gây tê phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | x | x | x | ||
| 3084 | 3104 | Gây tê phẫu thuật bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù | x | x | x | ||
| 3085 | 3105 | Gây tê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | x | x | x | ||
| 3086 | 3106 | Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | x | x | x | |
| 3087 | 3107 | Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | x | x | x | |
| 3088 | 3108 | Gây tê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em | x | x | x | ||
| 3089 | 3109 | Gây tê phẫu thuật bướu cổ | x | x | x | x | |
| 3090 | 3110 | Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn | x | x | x | x | |
| 3091 | 3111 | Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới | x | x | x | ||
| 3092 | 3112 | Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | x | x | x | x | |
| 3093 | 3113 | Gây tê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang | x | x | x | ||
| 3094 | 3114 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi | x | x | x | ||
| 3095 | 3115 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||
| 3096 | 3116 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | x | x | x | ||
| 3097 | 3117 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | x | x | x | ||
| 3098 | 3118 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | x | x | x | ||
| 3099 | 3119 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | x | x | x | ||
| 3100 | 3120 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | x | x | x | ||
| 3101 | 3121 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | x | x | x | ||
| 3102 | 3122 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||
| 3103 | 3123 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||
| 3104 | 3124 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | x | x | x | ||
| 3105 | 3125 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | x | x | x | ||
| 3106 | 3126 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||
| 3107 | 3127 | Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên | x | x | x | ||
| 3108 | 3128 | Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ | x | x | x | ||
| 3109 | 3129 | Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | x | x | x | x | |
| 3110 | 3130 | Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | x | x | x | ||
| 3111 | 3131 | Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | x | x | x | x | |
| 3112 | 3132 | Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | x | x | x | x | |
| 3113 | 3133 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||
| 3114 | 3134 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | x | x | ||
| 3115 | 3135 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||
| 3116 | 3136 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | x | x | x | ||
| 3117 | 3137 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ | x | x | x | ||
| 3118 | 3138 | Gây tê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột | x | x | x | ||
| 3119 | 3139 | Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang | x | x | x | ||
| 3120 | 3140 | Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | x | x | x | ||
| 3121 | 3141 | Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | x | x | x | ||
| 3122 | 3142 | Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | x | x | x | |
| 3123 | 3143 | Gây tê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | x | x | x | ||
| 3124 | 3144 | Gây tê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | x | x | x | ||
| 3125 | 3145 | Gây tê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng | x | x | x | ||
| 3126 | 3146 | Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | x | x | x | ||
| 3127 | 3147 | Gây tê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi | x | x | x | ||
| 3128 | 3148 | Gây tê phẫu thuật cắt các khối u ở phổi | x | x | x | ||
| 3129 | 3149 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | x | x | x | ||
| 3130 | 3150 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | x | x | x | |
| 3131 | 3151 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | x | x | x | ||
| 3132 | 3152 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | x | x | x | ||
| 3133 | 3153 | Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc | x | x | x | x | |
| 3134 | 3154 | Gây tê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình | x | x | x | ||
| 3135 | 3155 | Gây tê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ | x | x | x | ||
| 3136 | 3156 | Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư | x | x | x | x | |
| 3137 | 3157 | Gây tê phẫu thuật cắt chỏm nang gan | x | x | x | ||
| 3138 | 3158 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ bàng quang | x | x | x | ||
| 3139 | 3159 | Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | x | x | x | ||
| 3140 | 3160 | Gây tê phẫu thuật cắt cơ Muller | x | x | x | ||
| 3141 | 3161 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | x | x | x | ||
| 3142 | 3162 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | x | x | x | ||
| 3143 | 3163 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | x | x | x | ||
| 3144 | 3164 | Gây tê phẫu thuật cắt cột tuỷ sống điều trị chứng đau thần kinh | x | x | x | ||
| 3145 | 3165 | Gây tê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | x | x | x | ||
| 3146 | 3166 | Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | x | x | x | x | |
| 3147 | 3167 | Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi | x | x | x | x | |
| 3148 | 3168 | Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | x | x | x | |
| 3149 | 3169 | Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực | x | x | x | ||
| 3150 | 3170 | Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm | x | x | x | ||
| 3151 | 3171 | Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt | x | x | x | ||
| 3152 | 3172 | Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương | x | x | x | ||
| 3153 | 3173 | Gây tê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo | x | x | x | ||
| 3154 | 3174 | Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi | x | x | x | x | |
| 3155 | 3175 | Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | x | x | x | x | |
| 3156 | 3176 | Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ | x | x | x | ||
| 3157 | 3177 | Gây tê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới | x | x | x | ||
| 3158 | 3178 | Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | x | x | x | x | |
| 3159 | 3179 | Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | x | x | x | x | |
| 3160 | 3180 | Gây tê phẫu thuật cắt hạ họng thanh quản toàn phần | x | x | |||
| 3161 | 3181 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | ||
| 3162 | 3182 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x | ||
| 3163 | 3183 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x | x | |
| 3164 | 3184 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | x | |
| 3165 | 3185 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x | x | |
| 3166 | 3186 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | x | |
| 3167 | 3187 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | x | x | x | |
| 3168 | 3188 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | x | x | x | |
| 3169 | 3189 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | x | x | x | |
| 3170 | 3190 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | x | x | x | |
| 3171 | 3191 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | x | x | x | |
| 3172 | 3192 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái | x | x | x | ||
| 3173 | 3193 | Gây tê phẫu thuật cắt lách bán phần | x | x | x | ||
| 3174 | 3194 | Gây tê phẫu thuật cắt lách bệnh lý | x | x | x | ||
| 3175 | 3195 | Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương | x | x | x | x | |
| 3176 | 3196 | Gây tê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe | x | x | x | ||
| 3177 | 3197 | Gây tê phẫu thuật cắt lại dạ dày | x | x | x | ||
| 3178 | 3198 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | x | x | x | x | |
| 3179 | 3199 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | x | x | x | |
| 3180 | 3200 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | x | x | x | |
| 3181 | 3201 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | x | x | x | |
| 3182 | 3202 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan | x | x | x | ||
| 3183 | 3203 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | x | x | x | x | |
| 3184 | 3204 | Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương | x | x | x | ||
| 3185 | 3205 | Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn | x | x | x | x | |
| 3186 | 3206 | Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | x | x | x | x | |
| 3187 | 3207 | Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng | x | x | x | x | |
| 3188 | 3208 | Gây tê phẫu thuật cắt màng tim rộng | x | x | x | ||
| 3189 | 3209 | Gây tê phẫu thuật cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | x | x | x | ||
| 3190 | 3210 | Gây tê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | x | x | x | ||
| 3191 | 3211 | Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh | x | x | x | ||
| 3192 | 3212 | Gây tê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng | x | x | x | ||
| 3193 | 3213 | Gây tê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | x | x | x | ||
| 3194 | 3214 | Gây tê phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư | x | x | x | ||
| 3195 | 3215 | Gây tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang | x | x | x | ||
| 3196 | 3216 | Gây tê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | x | x | x | ||
| 3197 | 3217 | Gây tê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | x | x | x | ||
| 3198 | 3218 | Gây tê phẫu thuật cắt một phần tuỵ | x | x | x | ||
| 3199 | 3219 | Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | x | x | x | ||
| 3200 | 3220 | Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang | x | x | x | ||
| 3201 | 3221 | Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | x | x | x | ||
| 3202 | 3222 | Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | x | x | x | ||
| 3203 | 3223 | Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | x | x | x | ||
| 3204 | 3224 | Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ | x | x | x | ||
| 3205 | 3225 | Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng | X | x | x | ||
| 3206 | 3226 | Gây tê phẫu thuật cắt nang tụy | X | x | x | ||
| 3207 | 3227 | Gây tê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | X | x | x | ||
| 3208 | 3228 | Gây tê phẫu thuật cắt nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | X | x | x | ||
| 3209 | 3229 | Gây tê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non | X | x | x | ||
| 3210 | 3230 | Gây tê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ | X | x | x | ||
| 3211 | 3231 | Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau | X | x | x | ||
| 3212 | 3232 | Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước | X | x | x | ||
| 3213 | 3233 | Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản | X | x | x | ||
| 3214 | 3234 | Gây tê phẫu thuật cắt nối thực quản | X | x | x | ||
| 3215 | 3235 | Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | X | x | x | ||
| 3216 | 3236 | Gây tê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột | X | x | x | ||
| 3217 | 3237 | Gây tê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch | X | x | x | ||
| 3218 | 3238 | Gây tê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới | X | x | x | ||
| 3219 | 3239 | Gây tê phẫu thuật cắt ống động mạch | X | x | x | ||
| 3220 | 3240 | Gây tê phẫu thuật cắt phân thùy gan | X | x | x | ||
| 3221 | 3241 | Gây tê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan | X | x | x | ||
| 3222 | 3242 | Gây tê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương | x | x | x | ||
| 3223 | 3243 | Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | x | x | x | ||
| 3224 | 3244 | Gây tê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau | x | x | x | ||
| 3225 | 3245 | Gây tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
| 3226 | 3246 | Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi | x | x | x | ||
| 3227 | 3247 | Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | x | x | x | x | |
| 3228 | 3248 | Gây tê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo | x | x | x | ||
| 3229 | 3249 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | x | x | x | x | |
| 3230 | 3250 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | x | x | x | x | |
| 3231 | 3251 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi | x | x | x | ||
| 3232 | 3252 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | x | x | x | |
| 3233 | 3253 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | x | x | x | |
| 3234 | 3254 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng | x | x | x | ||
| 3235 | 3255 | Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | x | x | x | x | |
| 3236 | 3256 | Gây tê phẫu thuật cắt thận | x | x | x | ||
| 3237 | 3257 | Gây tê phẫu thuật cắt thận bán phần | x | x | x | ||
| 3238 | 3258 | Gây tê phẫu thuật cắt thận đơn thuần | x | x | x | ||
| 3239 | 3259 | Gây tê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | x | x | x | ||
| 3240 | 3260 | Gây tê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc | x | x | x | ||
| 3241 | 3261 | Gây tê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc | x | x | x | ||
| 3242 | 3262 | Gây tê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ | x | x | x | ||
| 3243 | 3263 | Gây tê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi | x | x | x | ||
| 3244 | 3264 | Gây tê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | x | x | x | ||
| 3245 | 3265 | Gây tê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ | x | x | x | ||
| 3246 | 3266 | Gây tê phẫu thuật cắt thanh quản bán phần, toàn phần có hoặc không nạo vét hạch đầu mặt cổ | x | x | x | ||
| 3247 | 3267 | Gây tê phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn | x | x | x | ||
| 3248 | 3268 | Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | x | x | x | ||
| 3249 | 3269 | Gây tê phẫu thuật cắt thị thần kinh | x | x | x | ||
| 3250 | 3270 | Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | x | x | x | x | |
| 3251 | 3271 | Gây tê phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản | x | x | x | ||
| 3252 | 3272 | Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non | x | x | x | ||
| 3253 | 3273 | Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản | x | X | x | ||
| 3254 | 3274 | Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực | x | X | x | ||
| 3255 | 3275 | Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ | x | X | x | ||
| 3256 | 3276 | Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực | x | X | x | ||
| 3257 | 3277 | Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ | x | X | x | ||
| 3258 | 3278 | Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực | x | X | x | ||
| 3259 | 3279 | Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực | x | X | x | ||
| 3260 | 3280 | Gây tê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) | x | X | x | ||
| 3261 | 3281 | Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái | x | X | x | ||
| 3262 | 3282 | Gây tê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư | x | X | x | ||
| 3263 | 3283 | Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư | x | X | x | ||
| 3264 | 3284 | Gây tê phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | x | X | x | ||
| 3265 | 3285 | Gây tê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp | x | X | x | ||
| 3266 | 3286 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | x | X | x | x | |
| 3267 | 3287 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn | x | x | x | x | |
| 3268 | 3288 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc | x | x | x | ||
| 3269 | 3289 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey | x | x | x | ||
| 3270 | 3290 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. | x | x | x | ||
| 3271 | 3291 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | x | x | x | ||
| 3272 | 3292 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày | x | x | x | ||
| 3273 | 3293 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | x | x | x | ||
| 3274 | 3294 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng | x | x | x | ||
| 3275 | 3295 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
| 3276 | 3296 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | x | x | x | ||
| 3277 | 3297 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản | x | x | x | ||
| 3278 | 3298 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | x | x | x | x | |
| 3279 | 3299 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non | x | x | x | x | |
| 3280 | 3300 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | x | x | x | ||
| 3281 | 3301 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy | x | x | x | ||
| 3282 | 3302 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||
| 3283 | 3303 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||
| 3284 | 3304 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | x | x | x | ||
| 3285 | 3305 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | x | x | ||
| 3286 | 3306 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | x | x | x | ||
| 3287 | 3307 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | x | x | x | ||
| 3288 | 3308 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ | x | x | x | ||
| 3289 | 3309 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | x | x | x | ||
| 3290 | 3310 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | x | x | x | ||
| 3291 | 3311 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | x | x | x | ||
| 3292 | 3312 | Gây tê phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư | x | x | x | ||
| 3293 | 3313 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | x | x | x | ||
| 3294 | 3314 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | x | x | x | x | |
| 3295 | 3315 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản | x | x | x | ||
| 3296 | 3316 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | x | x | x | x | |
| 3297 | 3317 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng | x | x | x | ||
| 3298 | 3318 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung | x | x | x | ||
| 3299 | 3319 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng | x | x | x | ||
| 3300 | 3320 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung | x | x | x | ||
| 3301 | 3321 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | x | x | x | x | |
| 3302 | 3322 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung | x | x | x | ||
| 3303 | 3323 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung | x | x | x | x | |
| 3304 | 3324 | Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ | x | x | x | ||
| 3305 | 3325 | Gây tê phẫu thuật cắt túi mật | x | x | x | x | |
| 3306 | 3326 | Gây tê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản | x | x | x | ||
| 3307 | 3327 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | x | x | x | x | |
| 3308 | 3328 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | x | x | x | x | |
| 3309 | 3329 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | x | x | x | ||
| 3310 | 3330 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | x | x | x | x | |
| 3311 | 3331 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ | x | x | x | ||
| 3312 | 3332 | Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực | x | x | x | ||
| 3313 | 3333 | Gây tê phẫu thuật cắt tụy trung tâm | x | x | x | ||
| 3314 | 3334 | Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | x | x | x | ||
| 3315 | 3335 | Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | x | x | x | ||
| 3316 | 3336 | Gây tê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | x | x | x | ||
| 3317 | 3337 | Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
| 3318 | 3338 | Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 2 bên | x | x | x | ||
| 3319 | 3339 | Gây tê phẫu thuật cắt tuyến thượng thận | x | x | x | ||
| 3320 | 3340 | Gây tê phẫu thuật cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | x | x | |||
| 3321 | 3341 | Gây tê phẫu thuật cắt u bán phần sau | x | x | |||
| 3322 | 3342 | Gây tê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên | x | x | x | ||
| 3323 | 3343 | Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì | x | x | x | ||
| 3324 | 3344 | Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | x | x | x | ||
| 3325 | 3345 | Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | x | x | x | ||
| 3326 | 3346 | Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x | x | |
| 3327 | 3347 | Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | x | x | x | ||
| 3328 | 3348 | Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x | x | |
| 3329 | 3349 | Gây tê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | x | x | x | ||
| 3330 | 3350 | Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép | x | x | x | ||
| 3331 | 3351 | Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản | x | x | x | ||
| 3332 | 3352 | Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi | x | x | x | ||
| 3333 | 3353 | Gây tê phẫu thuật cắt u dây thần kinh số VIII | x | x | |||
| 3334 | 3354 | Gây tê phẫu thuật cắt u dây V / u dây VIII | x | x | |||
| 3335 | 3355 | Gây tê phẫu thuật cắt u hố sau u góc cầu tiểu não | x | x | |||
| 3336 | 3356 | Gây tê phẫu thuật cắt u hố sau u tiểu não | x | x | |||
| 3337 | 3357 | Gây tê phẫu thuật cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | x | x | |||
| 3338 | 3358 | Gây tê phẫu thuật cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | x | x | |||
| 3339 | 3359 | Gây tê phẫu thuật cắt u hốc mũi | x | x | |||
| 3340 | 3360 | Gây tê phẫu thuật cắt u họng thanh quản bằng laser | x | x | |||
| 3341 | 3361 | Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | x | x | x | ||
| 3342 | 3362 | Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | x | x | |||
| 3343 | 3363 | Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ | x | x | x | ||
| 3344 | 3364 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | x | x | x | |
| 3345 | 3365 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | x | x | x | ||
| 3346 | 3366 | Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | x | x | x | ||
| 3347 | 3367 | Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm | x | x | x | ||
| 3348 | 3368 | Gây tê phẫu thuật cắt u lưỡi | x | x | x | ||
| 3349 | 3369 | Gây tê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn | x | x | x | ||
| 3350 | 3370 | Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | x | x | x | x | |
| 3351 | 3371 | Gây tê phẫu thuật cắt u màng tim | x | x | x | ||
| 3352 | 3372 | Gây tê phẫu thuật cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | x | x | x | ||
| 3353 | 3373 | Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | x | x | x | ||
| 3354 | 3374 | Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm | x | x | x | ||
| 3355 | 3375 | Gây tê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền | x | x | x | ||
| 3356 | 3376 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | x | x | x | ||
| 3357 | 3377 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép | x | x | x | ||
| 3358 | 3378 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá | x | x | x | ||
| 3359 | 3379 | Gây tê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da | x | x | x | ||
| 3360 | 3380 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | x | x | x | |
| 3361 | 3381 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x | x | |
| 3362 | 3382 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | x | x | x | x | |
| 3363 | 3383 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | x | x | x | x | |
| 3364 | 3384 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | x | x | x | x | |
| 3365 | 3385 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi | x | x | x | ||
| 3366 | 3386 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng | x | x | x | ||
| 3367 | 3387 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản | x | x | x | ||
| 3368 | 3388 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu | x | x | x | ||
| 3369 | 3389 | Gây tê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser | x | x | x | ||
| 3370 | 3390 | Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má | x | x | x | ||
| 3371 | 3391 | Gây tê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng | x | x | x | ||
| 3372 | 3392 | Gây tê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | x | x | x | ||
| 3373 | 3393 | Gây tê phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi | x | x | x | ||
| 3374 | 3394 | Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt | x | x | x | ||
| 3375 | 3395 | Gây tê phẫu thuật cắt u sàn miệng, vét hạch | x | x | x | ||
| 3376 | 3396 | Gây tê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | x | x | x | ||
| 3377 | 3397 | Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | x | x | x | x | |
| 3378 | 3398 | Gây tê phẫu thuật cắt u tá tràng | x | x | x | ||
| 3379 | 3399 | Gây tê phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương | x | x | x | ||
| 3380 | 3400 | Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt | x | x | x | ||
| 3381 | 3401 | Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh | x | x | x | ||
| 3382 | 3402 | Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | x | x | x | ||
| 3383 | 3403 | Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực | x | x | x | ||
| 3384 | 3404 | Gây tê phẫu thuật cắt u thực quản | x | x | x | ||
| 3385 | 3405 | Gây tê phẫu thuật cắt u tiền phòng | x | x | x | ||
| 3386 | 3406 | Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | x | x | x | ||
| 3387 | 3407 | Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
| 3388 | 3408 | Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn | x | x | x | ||
| 3389 | 3409 | Gây tê phẫu thuật cắt u trung thất to xâm lấn mạch máu | x | x | x | ||
| 3390 | 3410 | Gây tê phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch bên lồng ngực | x | x | x | ||
| 3391 | 3411 | Gây tê phẫu thuật cắt u tụy tiết Insulin | x | x | x | ||
| 3392 | 3412 | Gây tê phẫu thuật cắt u tuỵ | x | x | x | ||
| 3393 | 3413 | Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | x | x | x | ||
| 3394 | 3414 | Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | x | x | x | ||
| 3395 | 3415 | Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận | x | x | x | ||
| 3396 | 3416 | Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên | x | x | x | ||
| 3397 | 3417 | Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 2 bên | x | x | x | ||
| 3398 | 3418 | Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến ức / nhược cơ | x | x | x | ||
| 3399 | 3419 | Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính | x | x | x | ||
| 3400 | 3420 | Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới | x | x | x | ||
| 3401 | 3421 | Gây tê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | x | x | x | ||
| 3402 | 3422 | Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | x | x | x | ||
| 3403 | 3423 | Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành | x | x | x | x | |
| 3404 | 3424 | Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | x | x | x | x | |
| 3405 | 3425 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên | x | x | x | ||
| 3406 | 3426 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát | x | x | x | ||
| 3407 | 3427 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư amidan/thanh quản. | x | x | x | ||
| 3408 | 3428 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay không tạo hình bàng quang | x | x | x | ||
| 3409 | 3429 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. | x | x | x | ||
| 3410 | 3430 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình | x | x | x | ||
| 3411 | 3431 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | x | x | x | ||
| 3412 | 3432 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | x | x | x | ||
| 3413 | 3433 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang xoang hàm, xoang sàng … | x | x | x | ||
| 3414 | 3434 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da | x | x | x | ||
| 3415 | 3435 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | x | x | x | ||
| 3416 | 3436 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư lưỡi và vét hạch cổ | x | x | x | ||
| 3417 | 3437 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | x | x | x | ||
| 3418 | 3438 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | x | x | x | x | |
| 3419 | 3439 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm | x | x | x | ||
| 3420 | 3440 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư thận | x | x | x | ||
| 3421 | 3441 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. | x | x | x | ||
| 3422 | 3442 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ | x | x | x | ||
| 3423 | 3443 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu | x | x | x | ||
| 3424 | 3444 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư túi mật | x | x | x | ||
| 3425 | 3445 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vòm khẩu cái | x | x | x | ||
| 3426 | 3446 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay | x | x | x | ||
| 3427 | 3447 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | x | x | x | ||
| 3428 | 3448 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | x | x | x | ||
| 3429 | 3449 | Gây tê phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí quản - thực quản | x | x | x | ||
| 3430 | 3450 | Gây tê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú | X | x | x | ||
| 3431 | 3451 | Gây tê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình | x | x | x | ||
| 3432 | 3452 | Gây tê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | x | x | x | ||
| 3433 | 3453 | Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | x | x | x | x | |
| 3434 | 3455 | Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não | x | x | x | x | |
| 3435 | 3456 | Gây tê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ | x | x | x | ||
| 3436 | 3457 | Gây tê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng | x | x | x | ||
| 3437 | 3458 | Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan | x | x | x | x | |
| 3438 | 3459 | Gây tê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | x | x | x | ||
| 3439 | 3460 | Gây tê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống | x | x | x | ||
| 3440 | 3461 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | x | x | x | x | |
| 3441 | 3462 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | x | x | x | x | |
| 3442 | 3463 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ | x | x | x | ||
| 3443 | 3464 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | x | x | x | ||
| 3444 | 3465 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên | x | x | x | ||
| 3445 | 3466 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên | x | x | x | ||
| 3446 | 3467 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên | x | x | x | ||
| 3447 | 3468 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên | x | x | x | ||
| 3448 | 3469 | Gây tê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật | x | x | x | ||
| 3449 | 3470 | Gây tê phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt dịch kính | x | x | x | ||
| 3450 | 3471 | Gây tê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | x | x | x | ||
| 3451 | 3472 | Gây tê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ | x | x | x | ||
| 3452 | 3473 | Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | x | x | x | x | |
| 3453 | 3474 | Gây tê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang | x | x | x | ||
| 3454 | 3475 | Gây tê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | x | x | x | ||
| 3455 | 3476 | Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi | x | x | x | ||
| 3456 | 3477 | Gây tê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | x | x | x | ||
| 3457 | 3478 | Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy | x | x | x | ||
| 3458 | 3479 | Gây tê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn | x | x | x | ||
| 3459 | 3480 | Gây tê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | x | x | x | ||
| 3460 | 3481 | Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | x | x | x | x | |
| 3461 | 3482 | Gây tê phẫu thuật cố định mảng sườn di động | x | x | x | ||
| 3462 | 3483 | Gây tê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ | x | x | x | ||
| 3463 | 3484 | Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | x | x | x | |
| 3464 | 3485 | Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng | x | x | x | ||
| 3465 | 3486 | Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực | x | x | x | ||
| 3466 | 3487 | Gây tê phẫu thuật có sốc | x | x | x | ||
| 3467 | 3488 | Gây tê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta | x | x | x | ||
| 3468 | 3489 | Gây tê phẫu thuật đa chấn thương | x | x | x | ||
| 3469 | 3490 | Gây tê phẫu thuật đại phẫu ngực ở trẻ em (các khối u trong lồng ngực, các bệnh lí bẩm sinh tim phổi…) | x | x | |||
| 3470 | 3491 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng | x | x | x | ||
| 3471 | 3492 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận | x | x | x | ||
| 3472 | 3493 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | x | x | x | x | |
| 3473 | 3494 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | x | x | x | x | |
| 3474 | 3495 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt | x | x | x | ||
| 3475 | 3496 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên | x | x | x | ||
| 3476 | 3497 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu thận | x | x | x | ||
| 3477 | 3498 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật | x | x | x | x | |
| 3478 | 3499 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | x | x | x | x | |
| 3479 | 3500 | Gây tê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt | x | x | x | ||
| 3480 | 3501 | Gây tê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | x | x | x | ||
| 3481 | 3502 | Gây tê phẫu thuật đặt khung định vị u não | x | x | x | ||
| 3482 | 3503 | Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi | x | x | x | ||
| 3483 | 3504 | Gây tê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm | x | x | x | ||
| 3484 | 3505 | Gây tê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) | x | x | x | ||
| 3485 | 3506 | Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi | x | x | x | x | |
| 3486 | 3507 | Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch chủ bụng | x | x | x | ||
| 3487 | 3508 | Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch chủ ngực | x | x | x | ||
| 3488 | 3509 | Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi | x | x | x | x | |
| 3489 | 3510 | Gây tê phẫu thuật đặt stent quai động mạch chủ | x | x | |||
| 3490 | 3511 | Gây tê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | x | x | x | ||
| 3491 | 3512 | Gây tê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | x | x | x | ||
| 3492 | 3513 | Gây tê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | x | x | x | ||
| 3493 | 3514 | Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục | x | x | x | ||
| 3494 | 3515 | Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung | x | x | x | ||
| 3495 | 3516 | Gây tê phẫu thuật di thực hàng lông mi | x | x | x | ||
| 3496 | 3517 | Gây tê phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri | x | x | |||
| 3497 | 3518 | Gây tê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới | x | x | x | ||
| 3498 | 3519 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn | x | x | x | ||
| 3499 | 3520 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ | x | x | |||
| 3500 | 3521 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung | x | x | x | ||
| 3501 | 3522 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | x | x | x | ||
| 3502 | 3523 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi | x | x | x | ||
| 3503 | 3524 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | x | x | x | ||
| 3504 | 3525 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | x | x | x | ||
| 3505 | 3526 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | x | x | x | ||
| 3506 | 3527 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm | x | x | x | ||
| 3507 | 3528 | Gây tê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | x | x | x | ||
| 3508 | 3529 | Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má | x | x | x | ||
| 3509 | 3530 | Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới | x | x | x | ||
| 3510 | 3531 | Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên | x | x | x | ||
| 3511 | 3532 | Gây tê phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tĩnh mạch cửa có chụp và nối mạch máu | x | x | |||
| 3512 | 3533 | Gây tê phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh mạch cửa không có nối mạch máu | x | x | x | ||
| 3513 | 3534 | Gây tê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan | x | x | x | ||
| 3514 | 3535 | Gây tê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser | x | x | x | ||
| 3515 | 3536 | Gây tê phẫu thuật điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên | x | x | |||
| 3516 | 3537 | Gây tê phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân | x | x | |||
| 3517 | 3538 | Gây tê phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế | x | x | |||
| 3518 | 3539 | Gây tê phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | x | x | |||
| 3519 | 3540 | Gây tê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | x | x | x | ||
| 3520 | 3541 | Gây tê phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa | x | x | x | ||
| 3521 | 3542 | Gây tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | x | x | x | ||
| 3522 | 3543 | Gây tê phẫu thuật điều trị hở mi | x | ||||
| 3523 | 3544 | Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ | x | x | x | ||
| 3524 | 3545 | Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ | x | x | x | ||
| 3525 | 3546 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | x | x | x | x | |
| 3526 | 3547 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | x | x | x | x | |
| 3527 | 3548 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | x | x | x | x | |
| 3528 | 3549 | Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | x | x | x | ||
| 3529 | 3550 | Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | x | x | x | ||
| 3530 | 3551 | Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | x | x | x | ||
| 3531 | 3552 | Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | x | x | x | ||
| 3532 | 3553 | Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt | x | x | x | ||
| 3533 | 3554 | Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | x | x | x | ||
| 3534 | 3555 | Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | x | x | x | ||
| 3535 | 3556 | Gây tê phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu | x | x | x | ||
| 3536 | 3557 | Gây tê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) | x | x | x | ||
| 3537 | 3558 | Gây tê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại | x | x | x | ||
| 3538 | 3559 | Gây tê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | x | x | x | ||
| 3539 | 3560 | Gây tê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | x | x | x | ||
| 3540 | 3561 | Gây tê phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh | x | x | x | ||
| 3541 | 3562 | Gây tê phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng | x | x | x | ||
| 3542 | 3563 | Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | x | x | x | x | |
| 3543 | 3564 | Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | x | x | x | ||
| 3544 | 3565 | Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | x | x | x | x | |
| 3545 | 3566 | Gây tê phẫu thuật điều trị sẹo giác mạc bằng laser | x | x | |||
| 3546 | 3567 | Gây tê phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao | x | x | |||
| 3547 | 3568 | Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu | x | x | x | ||
| 3548 | 3569 | Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | x | x | x | ||
| 3549 | 3570 | Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | x | x | x | ||
| 3550 | 3571 | Gây tê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại | x | x | x | ||
| 3551 | 3572 | Gây tê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) | x | x | x | ||
| 3552 | 3573 | Gây tê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | x | x | x | ||
| 3553 | 3574 | Gây tê phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh | x | x | x | ||
| 3554 | 3575 | Gây tê phẫu thuật điều trị teo thực quản | x | x | |||
| 3555 | 3576 | Gây tê phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ | x | x | |||
| 3556 | 3577 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | x | x | x | |
| 3557 | 3578 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | x | x | x | x | |
| 3558 | 3579 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | x | x | x | x | |
| 3559 | 3580 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | x | x | x | |
| 3560 | 3581 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | x | x | x | x | |
| 3561 | 3582 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | x | x | x | x | |
| 3562 | 3583 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | x | x | x | ||
| 3563 | 3584 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | x | x | x | x | |
| 3564 | 3585 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | x | x | x | ||
| 3565 | 3586 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | x | x | x | ||
| 3566 | 3587 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản | x | x | x | ||
| 3567 | 3588 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | x | x | x | x | |
| 3568 | 3589 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | x | x | x | x | |
| 3569 | 3590 | Gây tê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh | x | x | x | ||
| 3570 | 3591 | Gây tê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi | x | x | x | ||
| 3571 | 3592 | Gây tê phẫu thuật điều trị thực quản đôi | x | x | |||
| 3572 | 3593 | Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo | x | x | x | ||
| 3573 | 3594 | Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang | x | x | x | ||
| 3574 | 3595 | Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột | x | x | x | ||
| 3575 | 3596 | Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | x | x | x | ||
| 3576 | 3597 | Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | x | x | x | ||
| 3577 | 3598 | Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | x | x | x | x | |
| 3578 | 3599 | Gây tê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser | x | x | x | ||
| 3579 | 3600 | Gây tê phẫu thuật điều trị u máu bằng hoá chất | x | x | x | ||
| 3580 | 3601 | Gây tê phẫu thuật điều trị vẹo cổ | x | x | x | ||
| 3581 | 3602 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | x | x | x | x | |
| 3582 | 3603 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật | x | x | x | ||
| 3583 | 3604 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | x | x | x | ||
| 3584 | 3605 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | x | x | x | x | |
| 3585 | 3606 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | x | x | x | x | |
| 3586 | 3607 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | x | x | x | x | |
| 3587 | 3608 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | x | x | x | x | |
| 3588 | 3609 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | x | x | x | ||
| 3589 | 3610 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | x | x | x | ||
| 3590 | 3611 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x | x | |
| 3591 | 3612 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương tim | x | x | x | ||
| 3592 | 3613 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | x | x | x | ||
| 3593 | 3614 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | x | x | x | |
| 3594 | 3615 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | x | x | x | ||
| 3595 | 3616 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim | x | x | x | ||
| 3596 | 3617 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | x | x | x | x | |
| 3597 | 3618 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | x | x | x | x | |
| 3598 | 3619 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | x | x | x | ||
| 3599 | 3620 | Gây tê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | x | x | x | ||
| 3600 | 3621 | Gây tê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | x | x | x |
(Lượt đọc: 2964)
Tin tức liên quan
- Tiêu điểm
- Tin đọc nhiều
















202521016343.jpg)








